1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/UZS

150000 KZT (Tenge Kazakhstan) để UZS (Uzbekistan Som)

Lập kế hoạch trao đổi KZT/UZS? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Tenge Kazakhstan, KZT28.2298 Uzbekistan Som, UZS.

Như vậy, 150000 KZT có thể được trao đổi cho 4 234 465 UZS.

Tuần qua, tỷ giá KZT/UZS thay đổi để ▼ 1,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan để Uzbekistan Som sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Uzbekistan Som, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Uzbekistan Som, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Uzbekistan Som tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 28.2298 UZS ▼ 0,3%

1 UZS = 0.0354 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UZS/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Uzbekistan Som, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/UZS

01.06.2024 28.27865637 ▼ 0,2%
31.05.2024 28.32267043 ▼ 0,5%
30.05.2024 28.45178338 ▼ 0,6%
29.05.2024 28.61812133 ▼ 0,4%
28.05.2024 28.72158247 ▲ 0,0%
27.05.2024 28.71946410 ▲ 0,1%
26.05.2024 28.70353016
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
1 KZT 10 KZT 50 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT
28 UZS 282 UZS 1 411 UZS 2 823 UZS 14 115 UZS 28 230 UZS
Uzbekistan Som (UZS)
10 UZS 100 UZS 500 UZS 1,000 UZS 5,000 UZS 10,000 UZS
0 KZT 4 KZT 18 KZT 35 KZT 177 KZT 354 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Uzbekistan Som là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-dơ-bê-ki-xtan. Uzbekistan Som cũng có thể có tên gọi UZS hoặc so’m, сўм. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 3, 5, 10, 25, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000 UZS. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu món ăn Uzbek (tiền tệ) bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Uzbekistan Som (KZT/UZS) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ