1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/NAD

1500000 EUR (Euro) để NAD (Namibian Dollar)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/NAD? Cho hôm nay 03.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR19.9469 Namibian Dollar, NAD.

Như vậy, 1500000 EUR có thể được trao đổi cho 29 920 388 NAD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/NAD thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Namibian Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Namibian Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Namibian Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Namibian Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 19.9469 NAD ▼ 0,0%

1 NAD = 0.0501 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NAD/EUR

Chuyển đổi Euro để Namibian Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/NAD

03.06.2024 19.94350040 ▼ 0,1%
02.06.2024 19.95401915 ▼ 0,0%
01.06.2024 19.95472498 ▼ 0,1%
31.05.2024 19.96749833 ▲ 0,3%
30.05.2024 19.89920635 ▼ 0,5%
29.05.2024 19.99401697 ▼ 0,5%
28.05.2024 20.08914074
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
20 NAD 199 NAD 997 NAD 1 995 NAD 9 973 NAD 19 947 NAD
Namibian Dollar (NAD)
10 NAD 100 NAD 500 NAD 1,000 NAD 5,000 NAD 10,000 NAD
1 EUR 5 EUR 25 EUR 50 EUR 251 EUR 501 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Namibian Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nam-mi-bi-a. Namibian Dollar cũng có thể có tên gọi NAD hoặc $, N$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 NAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Namibia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Namibian Dollar (EUR/NAD) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ