1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SHP/EUR

16000 SHP (Saint Helena Pound) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi SHP/EUR? Cho hôm nay 18.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Saint Helena Pound, SHP0.7265 Euro, EUR.

Như vậy, 16000 SHP có thể được trao đổi cho 11 624 EUR.

Tuần qua, tỷ giá SHP/EUR thay đổi để ▼ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Saint Helena Pound để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Saint Helena Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Saint Helena Pound hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Saint Helena Pound để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SHP = 0.7265 EUR ▼ 0,3%

1 EUR = 1.3765 SHP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/SHP

Chuyển đổi Saint Helena Pound để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SHP/EUR

18.05.2024 0.72650600 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.72877807 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.72773364 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.73013975 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.73285257 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.73404391 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.73377215
Xem câu chuyện
Saint Helena Pound (SHP)
10 SHP 100 SHP 500 SHP 1,000 SHP 5,000 SHP 10,000 SHP
7 EUR 73 EUR 363 EUR 727 EUR 3 633 EUR 7 265 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 SHP 14 SHP 69 SHP 138 SHP 688 SHP 1 376 SHP

Saint Helena Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xanh Hê-lê-na. Saint Helena Pound cũng có thể có tên gọi SHP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20 SHP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành cân Anh Saint Helena? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound/Euro (SHP/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ