1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/UYU

170000 EUR (Euro) để UYU (Uruguay Peso)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/UYU? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR42.1591 Uruguay Peso, UYU.

Như vậy, 170000 EUR có thể được trao đổi cho 7 167 055 UYU.

Tuần qua, tỷ giá EUR/UYU thay đổi để ▲ 1,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Uruguay Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Uruguay Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Uruguay Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Uruguay Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 42.1591 UYU ▲ 0,4%

1 UYU = 0.0237 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UYU/EUR

Chuyển đổi Euro để Uruguay Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/UYU

20.05.2024 41.97878473 ▼ 0,0%
19.05.2024 41.98148557 ▼ 0,2%
18.05.2024 42.08530045 ▲ 0,1%
17.05.2024 42.03536541 ▲ 0,4%
16.05.2024 41.85865785 ▲ 0,3%
15.05.2024 41.73180203 ▲ 0,4%
14.05.2024 41.57550450
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
42 UYU 422 UYU 2 108 UYU 4 216 UYU 21 080 UYU 42 159 UYU
Uruguay Peso (UYU)
10 UYU 100 UYU 500 UYU 1,000 UYU 5,000 UYU 10,000 UYU
0 EUR 2 EUR 12 EUR 24 EUR 119 EUR 237 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Uruguay Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-ru-goay. Uruguay Peso cũng có thể có tên gọi UYU hoặc $, . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 UYU. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso của Uruguay bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Uruguay Peso (EUR/UYU) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ