1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/RUB

18 USD (Đô la Mĩ) để RUB (Đồng rúp Nga)

Lập kế hoạch trao đổi USD/RUB? Cho hôm nay 03.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Đô la Mĩ, USD90.4350 Đồng rúp Nga, RUB.

Như vậy, 18 USD có thể được trao đổi cho 1627.83 RUB.

Tuần qua, tỷ giá USD/RUB thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ để Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 90.4350 RUB ▼ 0,0%

1 RUB = 0.0111 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/RUB

03.06.2024 90.43500400 ▼ 0,0%
02.06.2024 90.43503083 ▼ 0,0%
01.06.2024 90.43503800 ▼ 89,2%
31.05.2024 836.39231354 ▲ 67,0%
30.05.2024 276.14105129 ▲ 67,9%
29.05.2024 88.66336296 ▼ 2,7%
28.05.2024 91.11750208
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
90 RUB 904 RUB 4 522 RUB 9 043 RUB 45 217 RUB 90 435 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 USD 1 USD 6 USD 11 USD 55 USD 111 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Đồng rúp Nga (USD/RUB) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ