1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/GGP

18000 EUR (Euro) để GGP (Guernsey Pound)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/GGP? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR0.8643 Guernsey Pound, GGP.

Như vậy, 18000 EUR có thể được trao đổi cho 15 557 GGP.

Tuần qua, tỷ giá EUR/GGP thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Guernsey Pound sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Guernsey Pound, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Guernsey Pound, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Guernsey Pound tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 0.8643 GGP ▲ 0,2%

1 GGP = 1.1570 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GGP/EUR

Chuyển đổi Euro để Guernsey Pound, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/GGP

01.06.2024 0.86428785 ▲ 0,2%
31.05.2024 0.86294616 ▲ 0,2%
30.05.2024 0.86100510 ▼ 0,2%
29.05.2024 0.86277811 ▼ 0,3%
28.05.2024 0.86542283 ▲ 0,2%
27.05.2024 0.86407867 ▼ 0,0%
26.05.2024 0.86413311
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
9 GGP 86 GGP 432 GGP 864 GGP 4 321 GGP 8 643 GGP
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
1 EUR 12 EUR 58 EUR 116 EUR 579 EUR 1 157 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Bạn đã tìm ra bao nhiêu cân Guernsey bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Guernsey Pound (EUR/GGP) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ