1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/JMD

190000 EUR (Euro) để JMD (Dollar Jamaica)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/JMD? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR169.1237 Dollar Jamaica, JMD.

Như vậy, 190000 EUR có thể được trao đổi cho 32 133 502 JMD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/JMD thay đổi để ▲ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Dollar Jamaica sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dollar Jamaica, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Dollar Jamaica, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Dollar Jamaica tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 169.1237 JMD ▲ 0,0%

1 JMD = 0.0059 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JMD/EUR

Chuyển đổi Euro để Dollar Jamaica, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/JMD

20.05.2024 169.04030073 ▼ 0,0%
19.05.2024 169.10570421 ▼ 0,2%
18.05.2024 169.52387949 ▼ 0,1%
17.05.2024 169.67576128 ▲ 0,2%
16.05.2024 169.27780602 ▲ 0,1%
15.05.2024 169.12651114 ▲ 0,1%
14.05.2024 168.92013213
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
169 JMD 1 691 JMD 8 456 JMD 16 912 JMD 84 562 JMD 169 124 JMD
Dollar Jamaica (JMD)
10 JMD 100 JMD 500 JMD 1,000 JMD 5,000 JMD 10,000 JMD
0 EUR 1 EUR 3 EUR 6 EUR 30 EUR 59 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Dollar Jamaica là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gia-mai-ca. Dollar Jamaica cũng có thể có tên gọi JMD hoặc $, J$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 500, 1000, 5000 JMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Jamaica bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Dollar Jamaica (EUR/JMD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ