1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TTD/EUR

190000 TTD (Trinidad và Tobago Dollar) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi TTD/EUR? Cho hôm nay 15.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Trinidad và Tobago Dollar, TTD0.1373 Euro, EUR.

Như vậy, 190000 TTD có thể được trao đổi cho 26 087 EUR.

Tuần qua, tỷ giá TTD/EUR thay đổi để ▲ 1,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Trinidad và Tobago Dollar để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Trinidad và Tobago Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Trinidad và Tobago Dollar hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Trinidad và Tobago Dollar để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TTD = 0.1373 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 7.2832 TTD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/TTD

Chuyển đổi Trinidad và Tobago Dollar để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TTD/EUR

15.06.2024 0.13730154 ▲ 0,2%
14.06.2024 0.13701644 ▲ 0,2%
13.06.2024 0.13668968 ▼ 0,0%
12.06.2024 0.13670398 ▼ 0,4%
11.06.2024 0.13726877 ▲ 0,6%
10.06.2024 0.13646204 ▲ 0,5%
09.06.2024 0.13572811
Xem câu chuyện
Trinidad và Tobago Dollar (TTD)
10 TTD 100 TTD 500 TTD 1,000 TTD 5,000 TTD 10,000 TTD
1 EUR 14 EUR 69 EUR 137 EUR 687 EUR 1 373 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
7 TTD 73 TTD 364 TTD 728 TTD 3 642 TTD 7 283 TTD

Trinidad và Tobago Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tri-ni-đát và Tô-ba-gô. Trinidad và Tobago Dollar cũng có thể có tên gọi TTD hoặc $, TT$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 TTD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Trinidad và Tobago? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Trinidad và Tobago Dollar/Euro (TTD/EUR) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ