1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MRO/EUR

20000 MRO (Mauritania Ouguiya) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi MRO/EUR? Cho hôm nay 18.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Mauritania Ouguiya, MRO0.0026 Euro, EUR.

Như vậy, 20000 MRO có thể được trao đổi cho 51.42 EUR.

Tuần qua, tỷ giá MRO/EUR thay đổi để .

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Mauritania Ouguiya để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Mauritania Ouguiya, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Mauritania Ouguiya hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Mauritania Ouguiya để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MRO = 0.0026 EUR ▲ 100,0%

1 EUR = 388.9294 MRO

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/MRO

Chuyển đổi Mauritania Ouguiya để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MRO/EUR

Mauritania Ouguiya (MRO)
10 MRO 100 MRO 500 MRO 1,000 MRO 5,000 MRO 10,000 MRO
0 EUR 0 EUR 1 EUR 3 EUR 13 EUR 26 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
389 MRO 3 889 MRO 19 446 MRO 38 893 MRO 194 465 MRO 388 929 MRO

Mauritania Ouguiya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mô-ri-ta-ni. Mauritania Ouguiya cũng có thể có tên gọi MRO hoặc UM. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 MRO. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Moorish ugy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Mauritania Ouguiya/Euro (MRO/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ