1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PAB/EUR

2000000 PAB (Panama Balboa) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi PAB/EUR? Cho hôm nay 14.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Panama Balboa, PAB0.9349 Euro, EUR.

Như vậy, 2000000 PAB có thể được trao đổi cho 1 869 865 EUR.

Tuần qua, tỷ giá PAB/EUR thay đổi để ▲ 1,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Panama Balboa để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Panama Balboa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Panama Balboa hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Panama Balboa để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PAB = 0.9349 EUR ▲ 0,7%

1 EUR = 1.0696 PAB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/PAB

Chuyển đổi Panama Balboa để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PAB/EUR

14.06.2024 0.93068725 ▲ 0,2%
13.06.2024 0.92837087 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.92754539 ▼ 0,3%
11.06.2024 0.93071639 ▲ 0,7%
10.06.2024 0.92426785 ▲ 0,6%
09.06.2024 0.91877270 ▼ 0,2%
08.06.2024 0.92067008
Xem câu chuyện
Panama Balboa (PAB)
10 PAB 100 PAB 500 PAB 1,000 PAB 5,000 PAB 10,000 PAB
9 EUR 93 EUR 467 EUR 935 EUR 4 675 EUR 9 349 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 PAB 11 PAB 53 PAB 107 PAB 535 PAB 1 070 PAB

Panama Balboa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pa-na-ma. Panama Balboa cũng có thể có tên gọi PAB hoặc B/., B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: N/A. Năm tiền tệ được thành lập: 1904.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Balboa Panama? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Panama Balboa/Euro (PAB/EUR) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ