1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. XOF/EUR

21000 XOF (CFA Franc BCEAO) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi XOF/EUR? Cho hôm nay 13.06.2024, chi phí cho mỗi 1 CFA Franc BCEAO, XOF0.0015 Euro, EUR.

Như vậy, 21000 XOF có thể được trao đổi cho 31.76 EUR.

Tuần qua, tỷ giá XOF/EUR thay đổi để ▼ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này CFA Franc BCEAO để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. CFA Franc BCEAO, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

CFA Franc BCEAO để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 XOF = 0.0015 EUR ▼ 0,5%

1 EUR = 661.1913 XOF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/XOF

Chuyển đổi CFA Franc BCEAO để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ XOF/EUR

13.06.2024 0.00152070 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.00151973 ▼ 1,7%
11.06.2024 0.00154587 ▲ 1,3%
10.06.2024 0.00152553 ▲ 0,0%
09.06.2024 0.00152518 ▼ 0,2%
08.06.2024 0.00152822 ▼ 0,0%
07.06.2024 0.00152837
Xem câu chuyện
CFA Franc BCEAO (XOF)
10 XOF 100 XOF 500 XOF 1,000 XOF 5,000 XOF 10,000 XOF
0 EUR 0 EUR 1 EUR 2 EUR 8 EUR 15 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
661 XOF 6 612 XOF 33 060 XOF 66 119 XOF 330 596 XOF 661 191 XOF

CFA Franc BCEAO là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ni-giê-ri-a, Ni-giê, Tô-gô, Bê-nanh, Sê-nê-gan, Ghi-nê Bít-xao, Ma-li, Cốt-đi-voa/Bờ Biển Ngà, Buốc-ki-na Pha-xô. CFA Franc BCEAO cũng có thể có tên gọi XOF hoặc ₣, CFA, BCEAO, FCFA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000 XOF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển sang franc Trung Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái CFA Franc BCEAO/Euro (XOF/EUR) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ