1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/KES

220 EUR (Euro) để KES (Kenya Shilling)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/KES? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR141.4255 Kenya Shilling, KES.

Như vậy, 220 EUR có thể được trao đổi cho 31 114 KES.

Tuần qua, tỷ giá EUR/KES thay đổi để ▼ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Kenya Shilling sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Kenya Shilling, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Kenya Shilling, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Kenya Shilling tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 141.4255 KES ▼ 0,4%

1 KES = 0.0071 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KES/EUR

Chuyển đổi Euro để Kenya Shilling, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/KES

19.05.2024 141.42553143 ▼ 0,4%
18.05.2024 142.01737754 ▼ 0,1%
17.05.2024 142.19397366 ▲ 0,2%
16.05.2024 141.84951389 ▲ 0,6%
15.05.2024 141.06285929 ▼ 0,0%
14.05.2024 141.09416376 ▼ 0,3%
13.05.2024 141.49350603
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
141 KES 1 414 KES 7 071 KES 14 143 KES 70 713 KES 141 426 KES
Kenya Shilling (KES)
10 KES 100 KES 500 KES 1,000 KES 5,000 KES 10,000 KES
0 EUR 1 EUR 4 EUR 7 EUR 35 EUR 71 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Kenya Shilling là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kê-ni-a. Kenya Shilling cũng có thể có tên gọi KES hoặc KSh, KShs. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 KES. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu shenings kenyan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Kenya Shilling (EUR/KES) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ