1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/EUR

22000 SAR (Rian Ả Rập) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi SAR/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Rian Ả Rập, SAR0.2452 Euro, EUR.

Như vậy, 22000 SAR có thể được trao đổi cho 5395.03 EUR.

Tuần qua, tỷ giá SAR/EUR thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 0.2452 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 4.0778 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/EUR

20.05.2024 0.24517339 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.24480837 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.24475930 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.24551104 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.24515983 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.24597324 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.24688505
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
10 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR 5,000 SAR 10,000 SAR
2 EUR 25 EUR 123 EUR 245 EUR 1 226 EUR 2 452 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
4 SAR 41 SAR 204 SAR 408 SAR 2 039 SAR 4 078 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Euro (SAR/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ