1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/USD

24000 KRW (Hàn Quốc Won) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi KRW/USD? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Hàn Quốc Won, KRW0.0007 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 24000 KRW có thể được trao đổi cho 17.66 USD.

Tuần qua, tỷ giá KRW/USD thay đổi để ▲ 1,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0007 USD ▼ 0,8%

1 USD = 1359.3300 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/USD

17.05.2024 0.00073838 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.00074177 ▲ 0,8%
15.05.2024 0.00073592 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00073149 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.00073083 ▲ 0,2%
12.05.2024 0.00072934
11.05.2024 0.00072934
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 USD 0 USD 0 USD 1 USD 4 USD 7 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
1 359 KRW 13 593 KRW 67 966 KRW 135 933 KRW 679 665 KRW 1 359 330 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Đô la Mĩ (KRW/USD) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ