1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/USD

240000 BHD (Dinar Bahrain) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi BHD/USD? Cho hôm nay 16.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Dinar Bahrain, BHD2.6526 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 240000 BHD có thể được trao đổi cho 636 618 USD.

Tuần qua, tỷ giá BHD/USD thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 2.6526 USD ▼ 0,0%

1 USD = 0.3770 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/USD

16.05.2024 2.65281990 ▼ 0,0%
15.05.2024 2.65305243 ▼ 0,0%
14.05.2024 2.65352555 ▲ 0,0%
13.05.2024 2.65254408 ▼ 0,2%
12.05.2024 2.65726350 ▲ 0,2%
11.05.2024 2.65297324 ▲ 0,0%
10.05.2024 2.65272514
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
3 USD 27 USD 133 USD 265 USD 1 326 USD 2 653 USD
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
4 BHD 38 BHD 188 BHD 377 BHD 1 885 BHD 3 770 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Đô la Mĩ (BHD/USD) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ