1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. WST/EUR

250 WST (Samoa Tala) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi WST/EUR? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Samoa Tala, WST0.3286 Euro, EUR.

Như vậy, 250 WST có thể được trao đổi cho 82.15 EUR.

Tuần qua, tỷ giá WST/EUR thay đổi để ▼ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Samoa Tala để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Samoa Tala, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Samoa Tala để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 WST = 0.3286 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 3.0432 WST

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/WST

Chuyển đổi Samoa Tala để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ WST/EUR

01.06.2024 0.32860273 ▼ 0,2%
31.05.2024 0.32911438 ▼ 0,2%
30.05.2024 0.32985643 ▲ 0,2%
29.05.2024 0.32917876 ▲ 0,3%
28.05.2024 0.32817195 ▼ 0,2%
27.05.2024 0.32868235 ▲ 0,0%
26.05.2024 0.32866157
Xem câu chuyện
Samoa Tala (WST)
10 WST 100 WST 500 WST 1,000 WST 5,000 WST 10,000 WST
3 EUR 33 EUR 164 EUR 329 EUR 1 643 EUR 3 286 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
3 WST 30 WST 152 WST 304 WST 1 522 WST 3 043 WST

Samoa Tala là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Sa-moa. Samoa Tala cũng có thể có tên gọi WST hoặc $, WS$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 WST. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang samoan taly (tiền tệ)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Samoa Tala/Euro (WST/EUR) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ