1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JOD/EUR

270 JOD (Dinar Jordan) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi JOD/EUR? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Dinar Jordan, JOD1.2991 Euro, EUR.

Như vậy, 270 JOD có thể được trao đổi cho 350.75 EUR.

Tuần qua, tỷ giá JOD/EUR thay đổi để ▼ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Jordan để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Jordan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Jordan hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Jordan để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JOD = 1.2991 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 0.7698 JOD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/JOD

Chuyển đổi Dinar Jordan để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JOD/EUR

17.05.2024 1.29857314 ▲ 0,1%
16.05.2024 1.29704013 ▼ 0,3%
15.05.2024 1.30132711 ▼ 0,4%
14.05.2024 1.30614091 ▼ 0,2%
13.05.2024 1.30837798 ▲ 0,0%
12.05.2024 1.30795758 ▲ 0,0%
11.05.2024 1.30789330
Xem câu chuyện
Dinar Jordan (JOD)
1 JOD 10 JOD 50 JOD 100 JOD 500 JOD 1,000 JOD
1 EUR 13 EUR 65 EUR 130 EUR 650 EUR 1 299 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
8 JOD 77 JOD 385 JOD 770 JOD 3 849 JOD 7 698 JOD

Dinar Jordan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gioóc-đa-ni. Dinar Jordan cũng có thể có tên gọi JOD hoặc .د.إ, JD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 JOD. Năm tiền tệ được thành lập: 1950.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Jordan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Jordan/Euro (JOD/EUR) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ