1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/STD

2800 EUR (Euro) để STD (São Tomé và Príncipe Dobra)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/STD? Cho hôm nay 03.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR22 463 São Tomé và Príncipe Dobra, STD.

Như vậy, 2800 EUR có thể được trao đổi cho 62 895 752 STD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/STD thay đổi để ▼ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để São Tomé và Príncipe Dobra sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường São Tomé và Príncipe Dobra, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc São Tomé và Príncipe Dobra, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để São Tomé và Príncipe Dobra tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 22 463 STD ▼ 0,0%

1 STD = 0.0000 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược STD/EUR

Chuyển đổi Euro để São Tomé và Príncipe Dobra, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/STD

03.06.2024 22,458.58504015 ▼ 0,0%
02.06.2024 22,470.12234010 ▼ 0,0%
01.06.2024 22,470.84043496 ▲ 0,0%
31.05.2024 22,435.95725431 ▲ 0,0%
30.05.2024 22,385.49124607 ▼ 0,0%
29.05.2024 22,431.58824604 ▼ 0,0%
28.05.2024 22,500.34889285
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
22 463 STD 224 628 STD 1 123 138 STD 2 246 277 STD 11 231 384 STD 22 462 768 STD
São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
10 STD 100 STD 500 STD 1,000 STD 5,000 STD 10,000 STD
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

São Tomé và Príncipe Dobra là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Sao Tô-mê và Prin-xi-pê. São Tomé và Príncipe Dobra cũng có thể có tên gọi STD hoặc Db. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 STD. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được Sao Tome và Principe tốt chưa? bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/São Tomé và Príncipe Dobra (EUR/STD) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ