1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/SGD

30 EUR (Euro) để SGD (Singapore Dollar)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/SGD? Cho hôm nay 03.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR1.4660 Singapore Dollar, SGD.

Như vậy, 30 EUR có thể được trao đổi cho 43.98 SGD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/SGD thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 1.4660 SGD ▼ 0,2%

1 SGD = 0.6821 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/EUR

Chuyển đổi Euro để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/SGD

03.06.2024 1.46588772 ▼ 0,2%
02.06.2024 1.46906832 ▼ 0,0%
01.06.2024 1.46937335 ▲ 0,3%
31.05.2024 1.46452606 ▲ 0,2%
30.05.2024 1.46137175 ▼ 0,1%
29.05.2024 1.46311554 ▼ 0,2%
28.05.2024 1.46536679
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 SGD 15 SGD 73 SGD 147 SGD 733 SGD 1 466 SGD
Singapore Dollar (SGD)
10 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD 5,000 SGD 10,000 SGD
7 EUR 68 EUR 341 EUR 682 EUR 3 411 EUR 6 821 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Singapore Dollar (EUR/SGD) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ