1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/GMD

3000 EUR (Euro) để GMD (Dalasi Gambia)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/GMD? Cho hôm nay 03.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR73.5219 Dalasi Gambia, GMD.

Như vậy, 3000 EUR có thể được trao đổi cho 220 566 GMD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/GMD thay đổi để ▼ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Dalasi Gambia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dalasi Gambia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Dalasi Gambia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Dalasi Gambia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 73.5219 GMD ▼ 0,1%

1 GMD = 0.0136 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GMD/EUR

Chuyển đổi Euro để Dalasi Gambia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/GMD

03.06.2024 73.52186888 ▼ 0,1%
02.06.2024 73.57786373 ▼ 0,0%
01.06.2024 73.58022547 ▲ 0,2%
31.05.2024 73.44217936 ▲ 0,2%
30.05.2024 73.29504612 ▼ 0,2%
29.05.2024 73.42789336 ▼ 0,3%
28.05.2024 73.67114642
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
74 GMD 735 GMD 3 676 GMD 7 352 GMD 36 761 GMD 73 522 GMD
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
0 EUR 1 EUR 7 EUR 14 EUR 68 EUR 136 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu Gambian dalasis bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Dalasi Gambia (EUR/GMD) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ