1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/PHP

310 USD (Đô la Mĩ) để PHP (Philippine Peso)

Lập kế hoạch trao đổi USD/PHP? Cho hôm nay 15.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Đô la Mĩ, USD58.7037 Philippine Peso, PHP.

Như vậy, 310 USD có thể được trao đổi cho 18 198 PHP.

Tuần qua, tỷ giá USD/PHP thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ để Philippine Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Philippine Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Philippine Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Philippine Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 58.7037 PHP ▲ 0,0%

1 PHP = 0.0170 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PHP/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Philippine Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/PHP

15.06.2024 58.70370400 ▲ 0,0%
14.06.2024 58.67914875 ▲ 0,1%
13.06.2024 58.59446075 ▲ 0,0%
12.06.2024 58.57993279 ▼ 0,3%
11.06.2024 58.75574567 ▼ 0,0%
10.06.2024 58.76054829 ▼ 0,0%
09.06.2024 58.76550358
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
59 PHP 587 PHP 2 935 PHP 5 870 PHP 29 352 PHP 58 704 PHP
Philippine Peso (PHP)
10 PHP 100 PHP 500 PHP 1,000 PHP 5,000 PHP 10,000 PHP
0 USD 2 USD 9 USD 17 USD 85 USD 170 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Philippine Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-líp-pin. Philippine Peso cũng có thể có tên gọi PHP hoặc ₱, P., PhP. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 PHP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Philippines bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Philippine Peso (USD/PHP) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ