1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. HUF/EUR

33000000 HUF (Đồng Forint của Hungary) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi HUF/EUR? Cho hôm nay 02.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Đồng Forint của Hungary, HUF0.0026 Euro, EUR.

Như vậy, 33000000 HUF có thể được trao đổi cho 84 667 EUR.

Tuần qua, tỷ giá HUF/EUR thay đổi để ▼ 1,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng Forint của Hungary để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng Forint của Hungary, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng Forint của Hungary hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng Forint của Hungary để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 HUF = 0.0026 EUR ▼ 0,0%

1 EUR = 389.7610 HUF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/HUF

Chuyển đổi Đồng Forint của Hungary để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ HUF/EUR

02.06.2024 0.00256568
01.06.2024 0.00256568 ▼ 0,1%
31.05.2024 0.00256767 ▼ 0,2%
30.05.2024 0.00257272 ▼ 0,7%
29.05.2024 0.00258975 ▼ 0,5%
28.05.2024 0.00260220 ▲ 0,0%
27.05.2024 0.00260095
Xem câu chuyện
Đồng Forint của Hungary (HUF)
10 HUF 100 HUF 500 HUF 1,000 HUF 5,000 HUF 10,000 HUF
0 EUR 0 EUR 1 EUR 3 EUR 13 EUR 26 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
390 HUF 3 898 HUF 19 488 HUF 38 976 HUF 194 880 HUF 389 761 HUF

Đồng Forint của Hungary là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hung-ga-ri. Đồng Forint của Hungary cũng có thể có tên gọi HUF hoặc ƒ, Ft, F. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000 HUF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang forint hungarian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng Forint của Hungary/Euro (HUF/EUR) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ