1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NGN/EUR

330000000 NGN (Nigeria Naira) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi NGN/EUR? Cho hôm nay 02.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Nigeria Naira, NGN0.0006 Euro, EUR.

Như vậy, 330000000 NGN có thể được trao đổi cho 204 414 EUR.

Tuần qua, tỷ giá NGN/EUR thay đổi để ▼ 0,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Nigeria Naira để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Nigeria Naira, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Nigeria Naira hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Nigeria Naira để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NGN = 0.0006 EUR ▼ 0,0%

1 EUR = 1614.3692 NGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/NGN

Chuyển đổi Nigeria Naira để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NGN/EUR

02.06.2024 0.00061944
01.06.2024 0.00061944 ▼ 9,6%
31.05.2024 0.00068520 ▲ 3,9%
30.05.2024 0.00065834 ▲ 0,8%
29.05.2024 0.00065327 ▲ 2,1%
28.05.2024 0.00063950 ▲ 2,4%
27.05.2024 0.00062420
Xem câu chuyện
Nigeria Naira (NGN)
10 NGN 100 NGN 500 NGN 1,000 NGN 5,000 NGN 10,000 NGN
0 EUR 0 EUR 0 EUR 1 EUR 3 EUR 6 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 614 NGN 16 144 NGN 80 718 NGN 161 437 NGN 807 185 NGN 1 614 369 NGN

Nigeria Naira là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nigeria Naira cũng có thể có tên gọi NGN hoặc ₦, N. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 NGN. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang naira Nigeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Nigeria Naira/Euro (NGN/EUR) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ