1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/GNF

400000 EUR (Euro) để GNF (Franc Guinea)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/GNF? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR9344.1453 Franc Guinea, GNF.

Như vậy, 400000 EUR có thể được trao đổi cho 3 737 658 137 GNF.

Tuần qua, tỷ giá EUR/GNF thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Franc Guinea sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Guinea, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Franc Guinea, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Franc Guinea tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 9344.1453 GNF ▲ 0,2%

1 GNF = 0.0001 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GNF/EUR

Chuyển đổi Euro để Franc Guinea, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/GNF

17.05.2024 9,343.62640050 ▲ 0,0%
16.05.2024 9,322.74888229 ▲ 0,0%
15.05.2024 9,308.50525536 ▲ 0,0%
14.05.2024 9,278.78561173 ▲ 0,0%
13.05.2024 9,267.97771319 ▲ 0,0%
12.05.2024 9,260.28727892 ▼ 0,0%
11.05.2024 9,268.05439697
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
9 344 GNF 93 441 GNF 467 207 GNF 934 415 GNF 4 672 073 GNF 9 344 145 GNF
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 1 EUR 1 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu frin guinean bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Franc Guinea (EUR/GNF) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ