1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CVE/EUR

40000000 CVE (Cape Verde Escudo) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi CVE/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Cape Verde Escudo, CVE0.0091 Euro, EUR.

Như vậy, 40000000 CVE có thể được trao đổi cho 363 594 EUR.

Tuần qua, tỷ giá CVE/EUR thay đổi để ▲ 0,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cape Verde Escudo để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cape Verde Escudo, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cape Verde Escudo hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cape Verde Escudo để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CVE = 0.0091 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 110.0127 CVE

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/CVE

Chuyển đổi Cape Verde Escudo để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CVE/EUR

20.05.2024 0.00909016 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.00907090 ▲ 0,3%
18.05.2024 0.00904051 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.00905374 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.00905816 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.00904441 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.00905369
Xem câu chuyện
Cape Verde Escudo (CVE)
10 CVE 100 CVE 500 CVE 1,000 CVE 5,000 CVE 10,000 CVE
0 EUR 1 EUR 5 EUR 9 EUR 45 EUR 91 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
110 CVE 1 100 CVE 5 501 CVE 11 001 CVE 55 006 CVE 110 013 CVE

Cape Verde Escudo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cáp-ve. Cape Verde Escudo cũng có thể có tên gọi CVE hoặc $, Esc. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000 CVE. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang Cape Verde Escudo? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cape Verde Escudo/Euro (CVE/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ