1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ANG/EUR

410 ANG (Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi ANG/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, ANG0.5117 Euro, EUR.

Như vậy, 410 ANG có thể được trao đổi cho 209.81 EUR.

Tuần qua, tỷ giá ANG/EUR thay đổi để ▼ 0,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ANG = 0.5117 EUR ▼ 0,1%

1 EUR = 1.9541 ANG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/ANG

Chuyển đổi Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ANG/EUR

20.05.2024 0.51228213 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.51205821 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.51079829 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.51074178 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.51152138 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.51229147 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.51393835
Xem câu chuyện
Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)
10 ANG 100 ANG 500 ANG 1,000 ANG 5,000 ANG 10,000 ANG
5 EUR 51 EUR 256 EUR 512 EUR 2 559 EUR 5 117 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 ANG 20 ANG 98 ANG 195 ANG 977 ANG 1 954 ANG

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cũng có thể có tên gọi ANG hoặc ƒ, NAƒ, G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100 ANG. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang guilders (Antille thuộc Hà Lan)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan/Euro (ANG/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ