1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/MVR

41000 EUR (Euro) để MVR (Rufiyaa Maldives)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/MVR? Cho hôm nay 14.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR16.5290 Rufiyaa Maldives, MVR.

Như vậy, 41000 EUR có thể được trao đổi cho 677 690 MVR.

Tuần qua, tỷ giá EUR/MVR thay đổi để ▼ 0,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Rufiyaa Maldives sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rufiyaa Maldives, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Rufiyaa Maldives, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Rufiyaa Maldives tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 16.5290 MVR ▼ 0,6%

1 MVR = 0.0605 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MVR/EUR

Chuyển đổi Euro để Rufiyaa Maldives, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/MVR

14.06.2024 16.55525334 ▼ 0,4%
13.06.2024 16.62312213 ▲ 0,2%
12.06.2024 16.59585697 ▲ 0,2%
11.06.2024 16.55820203 ▼ 0,1%
10.06.2024 16.57143590 ▼ 0,5%
09.06.2024 16.65425508 ▼ 0,0%
08.06.2024 16.65802138
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
17 MVR 165 MVR 826 MVR 1 653 MVR 8 265 MVR 16 529 MVR
Rufiyaa Maldives (MVR)
10 MVR 100 MVR 500 MVR 1,000 MVR 5,000 MVR 10,000 MVR
1 EUR 6 EUR 30 EUR 60 EUR 302 EUR 605 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Man-đi-vơ. Rufiyaa Maldives cũng có thể có tên gọi MVR hoặc .ރ, Rf. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 MVR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu rufi của Maldives bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Rufiyaa Maldives (EUR/MVR) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ