1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/EUR

4400000 BIF (Franc Burundi) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi BIF/EUR? Cho hôm nay 20.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Franc Burundi, BIF0.0003 Euro, EUR.

Như vậy, 4400000 BIF có thể được trao đổi cho 1427.38 EUR.

Tuần qua, tỷ giá BIF/EUR thay đổi để ▲ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0003 EUR ▼ 1,2%

1 EUR = 3082.5780 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/EUR

20.06.2024 0.00032403 ▼ 1,3%
19.06.2024 0.00032820 ▲ 1,2%
18.06.2024 0.00032423 ▼ 0,2%
17.06.2024 0.00032482 ▼ 0,2%
16.06.2024 0.00032534 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.00032505 ▲ 0,4%
14.06.2024 0.00032384
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 2 EUR 3 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
3 083 BIF 30 826 BIF 154 129 BIF 308 258 BIF 1 541 289 BIF 3 082 578 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Euro (BIF/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ