1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/ETB

460 EUR (Euro) để ETB (Birr Ethiopia)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/ETB? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR62.2488 Birr Ethiopia, ETB.

Như vậy, 460 EUR có thể được trao đổi cho 28 634 ETB.

Tuần qua, tỷ giá EUR/ETB thay đổi để ▲ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Birr Ethiopia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Birr Ethiopia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Birr Ethiopia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Birr Ethiopia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 62.2488 ETB ▼ 0,1%

1 ETB = 0.0161 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETB/EUR

Chuyển đổi Euro để Birr Ethiopia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/ETB

19.05.2024 62.24883212 ▼ 0,1%
18.05.2024 62.31970645 ▲ 0,1%
17.05.2024 62.22787182 ▲ 0,0%
16.05.2024 62.20294319 ▲ 0,2%
15.05.2024 62.10016990 ▲ 0,2%
14.05.2024 61.97149907 ▲ 0,1%
13.05.2024 61.93360984
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
62 ETB 622 ETB 3 112 ETB 6 225 ETB 31 124 ETB 62 249 ETB
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
0 EUR 2 EUR 8 EUR 16 EUR 80 EUR 161 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu người Ethiopia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Birr Ethiopia (EUR/ETB) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ