1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/STRAT

47000 EUR (Euro) để STRAT (Stratis)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/STRAT? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR2.1843 Stratis, STRAT.

Như vậy, 47000 EUR có thể được trao đổi cho 102 664 STRAT.

Tuần qua, tỷ giá EUR/STRAT thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Stratis sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stratis, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Stratis, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Stratis tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 2.1843 STRAT ▼ 0,0%

1 STRAT = 0.4578 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược STRAT/EUR

Chuyển đổi Euro để Stratis, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/STRAT

18.06.2024 2.18806700 ▲ 0,1%
17.06.2024 2.18478573 ▼ 0,3%
16.06.2024 2.19145033 ▲ 0,4%
15.06.2024 2.18368630 ▼ 0,1%
14.06.2024 2.18656267 ▲ 1,0%
13.06.2024 2.16567976 ▼ 1,1%
12.06.2024 2.19068023
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 STRAT 22 STRAT 109 STRAT 218 STRAT 1 092 STRAT 2 184 STRAT
Stratis (STRAT)
10 STRAT 100 STRAT 500 STRAT 1,000 STRAT 5,000 STRAT 10,000 STRAT
5 EUR 46 EUR 229 EUR 458 EUR 2 289 EUR 4 578 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Stratis là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stratis cũng có thể có tên gọi STRAT.

Bạn có biết bao nhiêu stratis bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Stratis (EUR/STRAT) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ