1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. XAG/USD

4700000 XAG (Silver (troy ounce)) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi XAG/USD? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Silver (troy ounce), XAG30.4035 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 4700000 XAG có thể được trao đổi cho 142 896 233 USD.

Tuần qua, tỷ giá XAG/USD thay đổi để ▲ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Silver (troy ounce) để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Silver (troy ounce), sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Silver (troy ounce) hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Silver (troy ounce) để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 XAG = 30.4035 USD ▼ 1,8%

1 USD = 0.0329 XAG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/XAG

Chuyển đổi Silver (troy ounce) để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ XAG/USD

01.06.2024 30.40345383 ▼ 1,8%
31.05.2024 30.95395478 ▼ 1,8%
30.05.2024 31.51411530 ▼ 1,6%
29.05.2024 32.04186005 ▲ 0,9%
28.05.2024 31.74110816 ▲ 2,2%
27.05.2024 31.04527818 ▲ 2,3%
26.05.2024 30.34440904
Xem câu chuyện
Silver (troy ounce) (XAG)
1 XAG 10 XAG 50 XAG 100 XAG 500 XAG 1,000 XAG
30 USD 304 USD 1 520 USD 3 040 USD 15 202 USD 30 403 USD
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
0 XAG 3 XAG 16 XAG 33 XAG 164 XAG 329 XAG

Silver (troy ounce) là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Silver (troy ounce) cũng có thể có tên gọi XAG hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bạc (troy ounce)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Silver (troy ounce)/Đô la Mĩ (XAG/USD) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ