1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/NAD

490000 EUR (Euro) để NAD (Namibian Dollar)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/NAD? Cho hôm nay 18.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR19.4573 Namibian Dollar, NAD.

Như vậy, 490000 EUR có thể được trao đổi cho 9 534 088 NAD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/NAD thay đổi để ▼ 2,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Namibian Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Namibian Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Namibian Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Namibian Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 19.4573 NAD ▼ 0,7%

1 NAD = 0.0514 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NAD/EUR

Chuyển đổi Euro để Namibian Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/NAD

18.06.2024 19.51279893 ▼ 0,4%
17.06.2024 19.59891646 ▼ 0,2%
16.06.2024 19.63564293 ▼ 0,1%
15.06.2024 19.65581591 ▼ 0,4%
14.06.2024 19.73826158 ▼ 0,9%
13.06.2024 19.92635759 ▼ 0,7%
12.06.2024 20.07524838
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
19 NAD 195 NAD 973 NAD 1 946 NAD 9 729 NAD 19 457 NAD
Namibian Dollar (NAD)
10 NAD 100 NAD 500 NAD 1,000 NAD 5,000 NAD 10,000 NAD
1 EUR 5 EUR 26 EUR 51 EUR 257 EUR 514 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Namibian Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nam-mi-bi-a. Namibian Dollar cũng có thể có tên gọi NAD hoặc $, N$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 NAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Namibia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Namibian Dollar (EUR/NAD) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ