1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/EUR

50 BBD (Đô la Barbados) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi BBD/EUR? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Đô la Barbados, BBD0.4564 Euro, EUR.

Như vậy, 50 BBD có thể được trao đổi cho 22.82 EUR.

Tuần qua, tỷ giá BBD/EUR thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 0.4564 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 2.1912 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/EUR

01.06.2024 0.45637887 ▼ 0,2%
31.05.2024 0.45723255 ▲ 0,1%
30.05.2024 0.45695962 ▲ 0,2%
29.05.2024 0.45616486 ▲ 0,1%
28.05.2024 0.45578512 ▼ 0,2%
27.05.2024 0.45651616 ▼ 0,1%
26.05.2024 0.45680440
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
10 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD 5,000 BBD 10,000 BBD
5 EUR 46 EUR 228 EUR 456 EUR 2 282 EUR 4 564 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 BBD 22 BBD 110 BBD 219 BBD 1 096 BBD 2 191 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Euro (BBD/EUR) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ