1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/USD

50000 SEK (Thụy Điển Krona) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi SEK/USD? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Thụy Điển Krona, SEK0.0934 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 50000 SEK có thể được trao đổi cho 4670.77 USD.

Tuần qua, tỷ giá SEK/USD thay đổi để ▲ 1,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.0934 USD ▲ 0,1%

1 USD = 10.7049 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/USD

20.05.2024 0.09340329 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.09331231 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.09330983 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.09322512 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.09363154 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.09297342 ▲ 0,8%
14.05.2024 0.09223982
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 USD 9 USD 47 USD 93 USD 467 USD 934 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
11 SEK 107 SEK 535 SEK 1 070 SEK 5 352 SEK 10 705 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Đô la Mĩ (SEK/USD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ