1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/SZL

5100 EUR (Euro) để SZL (Swazi Lilangeni)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/SZL? Cho hôm nay 14.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR19.7001 Swazi Lilangeni, SZL.

Như vậy, 5100 EUR có thể được trao đổi cho 100 471 SZL.

Tuần qua, tỷ giá EUR/SZL thay đổi để ▼ 3,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Swazi Lilangeni sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Swazi Lilangeni, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Swazi Lilangeni, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Swazi Lilangeni tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 19.7001 SZL ▼ 1,1%

1 SZL = 0.0508 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SZL/EUR

Chuyển đổi Euro để Swazi Lilangeni, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/SZL

14.06.2024 19.74090196 ▼ 0,9%
13.06.2024 19.92471738 ▼ 0,8%
12.06.2024 20.08714705 ▼ 0,2%
11.06.2024 20.11935202 ▼ 1,3%
10.06.2024 20.38568952 ▼ 0,9%
09.06.2024 20.57971020 ▲ 0,2%
08.06.2024 20.53863182
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
20 SZL 197 SZL 985 SZL 1 970 SZL 9 850 SZL 19 700 SZL
Swazi Lilangeni (SZL)
10 SZL 100 SZL 500 SZL 1,000 SZL 5,000 SZL 10,000 SZL
1 EUR 5 EUR 25 EUR 51 EUR 254 EUR 508 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Swazi Lilangeni là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xoa-di-len. Swazi Lilangeni cũng có thể có tên gọi SZL hoặc L, E. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 SZL. Năm tiền tệ được thành lập: 1974.

Bạn đã học được bao nhiêu Swazi Lilangeni bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Swazi Lilangeni (EUR/SZL) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ