1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/GIP

51000 EUR (Euro) để GIP (Gibraltar Pound)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/GIP? Cho hôm nay 13.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR0.8441 Gibraltar Pound, GIP.

Như vậy, 51000 EUR có thể được trao đổi cho 43 050 GIP.

Tuần qua, tỷ giá EUR/GIP thay đổi để ▼ 1,9%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Gibraltar Pound sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Gibraltar Pound, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Gibraltar Pound, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Gibraltar Pound tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 0.8441 GIP ▼ 1,6%

1 GIP = 1.1847 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GIP/EUR

Chuyển đổi Euro để Gibraltar Pound, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/GIP

13.06.2024 0.84811971 ▼ 1,1%
12.06.2024 0.85793492 ▲ 0,2%
11.06.2024 0.85584230 ▼ 0,1%
10.06.2024 0.85644015 ▼ 0,5%
09.06.2024 0.86079154 ▼ 0,0%
08.06.2024 0.86092306 ▼ 0,4%
07.06.2024 0.86469828
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
8 GIP 84 GIP 422 GIP 844 GIP 4 221 GIP 8 441 GIP
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
1 EUR 12 EUR 59 EUR 118 EUR 592 EUR 1 185 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Gibraltar pounds bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Gibraltar Pound (EUR/GIP) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ