1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/XPD

51000 EUR (Euro) để XPD (Palladium Ounce)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/XPD? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR0.0012 Palladium Ounce, XPD.

Như vậy, 51000 EUR có thể được trao đổi cho 60.85 XPD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/XPD thay đổi để ▲ 0,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Palladium Ounce sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Palladium Ounce, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Palladium Ounce, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Palladium Ounce tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 0.0012 XPD ▲ 0,3%

1 XPD = 838.1292 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XPD/EUR

Chuyển đổi Euro để Palladium Ounce, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/XPD

01.06.2024 0.00119114 ▲ 0,1%
31.05.2024 0.00118984 ▲ 0,4%
30.05.2024 0.00118536 ▼ 0,2%
29.05.2024 0.00118816 ▼ 0,3%
28.05.2024 0.00119171 ▲ 0,1%
27.05.2024 0.00119099 ▲ 0,3%
26.05.2024 0.00118781
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
0 XPD 0 XPD 1 XPD 1 XPD 6 XPD 12 XPD
Palladium Ounce (XPD)
1 XPD 10 XPD 50 XPD 100 XPD 500 XPD 1,000 XPD
838 EUR 8 381 EUR 41 906 EUR 83 813 EUR 419 065 EUR 838 129 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Palladium Ounce là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Palladium Ounce cũng có thể có tên gọi XPD hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ounce palladium bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Palladium Ounce (EUR/XPD) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ