1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MOP/EUR

550000 MOP (Macanese Pataca) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi MOP/EUR? Cho hôm nay 16.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Macanese Pataca, MOP0.1162 Euro, EUR.

Như vậy, 550000 MOP có thể được trao đổi cho 63 921 EUR.

Tuần qua, tỷ giá MOP/EUR thay đổi để ▲ 1,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Macanese Pataca để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Macanese Pataca, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Macanese Pataca hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Macanese Pataca để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MOP = 0.1162 EUR ▲ 0,0%

1 EUR = 8.6044 MOP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/MOP

Chuyển đổi Macanese Pataca để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MOP/EUR

16.06.2024 0.11622015 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.11616833 ▲ 0,4%
14.06.2024 0.11573802 ▲ 0,3%
13.06.2024 0.11539329 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.11529171 ▼ 0,3%
11.06.2024 0.11565956 ▲ 0,7%
10.06.2024 0.11487968
Xem câu chuyện
Macanese Pataca (MOP)
10 MOP 100 MOP 500 MOP 1,000 MOP 5,000 MOP 10,000 MOP
1 EUR 12 EUR 58 EUR 116 EUR 581 EUR 1 162 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
9 MOP 86 MOP 430 MOP 860 MOP 4 302 MOP 8 604 MOP

Macanese Pataca là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma Cao. Macanese Pataca cũng có thể có tên gọi MOP hoặc $, 元, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000 MOP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang pataki của Macau? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Macanese Pataca/Euro (MOP/EUR) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ