1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BYN/EUR

570 BYN (Ruble Belarus) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi BYN/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Ruble Belarus, BYN0.2812 Euro, EUR.

Như vậy, 570 BYN có thể được trao đổi cho 160.28 EUR.

Tuần qua, tỷ giá BYN/EUR thay đổi để ▼ 0,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ruble Belarus để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ruble Belarus, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ruble Belarus hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ruble Belarus để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BYN = 0.2812 EUR ▼ 0,3%

1 EUR = 3.5564 BYN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BYN

Chuyển đổi Ruble Belarus để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BYN/EUR

20.05.2024 0.28205761 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.28203332 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.28133941 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.28131268 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.28170274 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.28212633 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.28302937
Xem câu chuyện
Ruble Belarus (BYN)
10 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN 5,000 BYN 10,000 BYN
3 EUR 28 EUR 141 EUR 281 EUR 1 406 EUR 2 812 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
4 BYN 36 BYN 178 BYN 356 BYN 1 778 BYN 3 556 BYN

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đồng rúp của Belarus? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus/Euro (BYN/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ