1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. XAF/EUR

580000 XAF (CFA Franc BEAC) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi XAF/EUR? Cho hôm nay 18.05.2024, chi phí cho mỗi 1 CFA Franc BEAC, XAF0.0015 Euro, EUR.

Như vậy, 580000 XAF có thể được trao đổi cho 884.29 EUR.

Tuần qua, tỷ giá XAF/EUR thay đổi để ▼ 0,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này CFA Franc BEAC để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. CFA Franc BEAC, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

CFA Franc BEAC để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 XAF = 0.0015 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 655.8899 XAF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/XAF

Chuyển đổi CFA Franc BEAC để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ XAF/EUR

18.05.2024 0.00151957 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.00152370 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.00152413 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.00152130 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.00152328 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.00152369 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.00152477
Xem câu chuyện
CFA Franc BEAC (XAF)
10 XAF 100 XAF 500 XAF 1,000 XAF 5,000 XAF 10,000 XAF
0 EUR 0 EUR 1 EUR 2 EUR 8 EUR 15 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
656 XAF 6 559 XAF 32 794 XAF 65 589 XAF 327 945 XAF 655 890 XAF

CFA Franc BEAC là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-mơ-run, Công-gô/Cộng hòa Công-gô, Sát, Cộng hoà dân chủ Congo, Cộng hoà Trung Phi, Ghi-xê Xích đạo, Ga-bông. CFA Franc BEAC cũng có thể có tên gọi XAF hoặc ₣, CFA, BEAC, FCFA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 2000, 5000, 10 000 XAF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển sang franc Trung Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái CFA Franc BEAC/Euro (XAF/EUR) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ