1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. XAU/EUR

580000 XAU (Vàng (troy ounce)) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi XAU/EUR? Cho hôm nay 14.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Vàng (troy ounce), XAU2145.5069 Euro, EUR.

Như vậy, 580000 XAU có thể được trao đổi cho 1 244 394 009 EUR.

Tuần qua, tỷ giá XAU/EUR thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Vàng (troy ounce) để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Vàng (troy ounce), sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Vàng (troy ounce) để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 XAU = 2145.5069 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 0.0005 XAU

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/XAU

Chuyển đổi Vàng (troy ounce) để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ XAU/EUR

14.06.2024 2,145.50691244 ▲ 0,0%
13.06.2024 2,143.42042052 ▼ 0,0%
12.06.2024 2,153.19731176 ▲ 0,0%
11.06.2024 2,147.65110107 ▲ 0,0%
10.06.2024 2,138.95648364 ▲ 0,0%
09.06.2024 2,121.20594419 ▲ 0,0%
08.06.2024 2,120.88073394
Xem câu chuyện
Vàng (troy ounce) (XAU)
1 XAU 10 XAU 50 XAU 100 XAU 500 XAU 1,000 XAU
2 146 EUR 21 455 EUR 107 275 EUR 214 551 EUR 1 072 753 EUR 2 145 507 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
0 XAU 0 XAU 0 XAU 0 XAU 2 XAU 5 XAU

Vàng (troy ounce) là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vàng (troy ounce) cũng có thể có tên gọi XAU hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang vàng (troy ounce)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Vàng (troy ounce)/Euro (XAU/EUR) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ