1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VEN/EUR

60000 VEN (VeChain) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi VEN/EUR? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 VeChain, VEN0.0155 Euro, EUR.

Như vậy, 60000 VEN có thể được trao đổi cho 927.05 EUR.

Tuần qua, tỷ giá VEN/EUR thay đổi để ▼ 0,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này VeChain để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. VeChain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào VeChain hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

VeChain để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VEN = 0.0155 EUR ▲ 0,2%

1 EUR = 64.7211 VEN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/VEN

Chuyển đổi VeChain để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VEN/EUR

20.05.2024 0.01544739 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.01542508 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.01542650 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.01547296 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.01545030 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.01549694 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.01554831
Xem câu chuyện
VeChain (VEN)
10 VEN 100 VEN 500 VEN 1,000 VEN 5,000 VEN 10,000 VEN
0 EUR 2 EUR 8 EUR 15 EUR 77 EUR 155 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
65 VEN 647 VEN 3 236 VEN 6 472 VEN 32 361 VEN 64 721 VEN

VeChain là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. VeChain cũng có thể có tên gọi VEN.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang VeChain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái VeChain/Euro (VEN/EUR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ