1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NPR/USD

600000 NPR (Rupee Nepal) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi NPR/USD? Cho hôm nay 19.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Rupee Nepal, NPR0.0075 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 600000 NPR có thể được trao đổi cho 4524.18 USD.

Tuần qua, tỷ giá NPR/USD thay đổi để ▲ 0,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupee Nepal để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupee Nepal, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupee Nepal để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NPR = 0.0075 USD ▲ 0,2%

1 USD = 132.6208 NPR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/NPR

Chuyển đổi Rupee Nepal để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NPR/USD

19.05.2024 0.00754029 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.00752250 ▲ 0,4%
17.05.2024 0.00748939 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.00751581 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.00749848 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.00748584 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.00748184
Xem câu chuyện
Rupee Nepal (NPR)
10 NPR 100 NPR 500 NPR 1,000 NPR 5,000 NPR 10,000 NPR
0 USD 1 USD 4 USD 8 USD 38 USD 75 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
133 NPR 1 326 NPR 6 631 NPR 13 262 NPR 66 310 NPR 132 621 NPR

Rupee Nepal là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nê-pan. Rupee Nepal cũng có thể có tên gọi NPR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000 NPR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ khi bạn chuyển sang rupee Nepal? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal/Đô la Mĩ (NPR/USD) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ