1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VEF/EUR

620000000 VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi VEF/EUR? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Venezuela Bolivar Fuerte, VEF0.0000 Euro, EUR.

Như vậy, 620000000 VEF có thể được trao đổi cho 157.65 EUR.

Tuần qua, tỷ giá VEF/EUR thay đổi để .

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Venezuela Bolivar Fuerte để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Venezuela Bolivar Fuerte, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Venezuela Bolivar Fuerte để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VEF = 0.0000 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 3 932 838 VEF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/VEF

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VEF/EUR

01.06.2024 0.00000025
31.05.2024 0.00000025 ▼ 3,8%
30.05.2024 0.00000026 ▲ 3,8%
29.05.2024 0.00000025
28.05.2024 0.00000025
27.05.2024 0.00000025
26.05.2024 0.00000025
Xem câu chuyện
Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
10 VEF 100 VEF 500 VEF 1,000 VEF 5,000 VEF 10,000 VEF
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
3 932 838 VEF 39 328 377 VEF 196 641 885 VEF 393 283 770 VEF 1 966 418 849 VEF 3 932 837 697 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vê-nê-du-e-la. Venezuela Bolivar Fuerte cũng có thể có tên gọi VEF hoặc Bs, BsF. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 VEF. Năm tiền tệ được thành lập: 1910.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang bolivars Venezuela? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Venezuela Bolivar Fuerte/Euro (VEF/EUR) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ