1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FKP/EUR

6300 FKP (Quần đảo Falkland Pound) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi FKP/EUR? Cho hôm nay 13.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Quần đảo Falkland Pound, FKP1.1865 Euro, EUR.

Như vậy, 6300 FKP có thể được trao đổi cho 7475.11 EUR.

Tuần qua, tỷ giá FKP/EUR thay đổi để ▲ 2,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Quần đảo Falkland Pound để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Quần đảo Falkland Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Quần đảo Falkland Pound hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Quần đảo Falkland Pound để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FKP = 1.1865 EUR ▲ 1,8%

1 EUR = 0.8428 FKP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/FKP

Chuyển đổi Quần đảo Falkland Pound để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FKP/EUR

13.06.2024 1.18133293 ▲ 1,3%
12.06.2024 1.16560760 ▼ 0,2%
11.06.2024 1.16844209 ▲ 0,1%
10.06.2024 1.16762556 ▲ 0,5%
09.06.2024 1.16172209 ▲ 0,0%
08.06.2024 1.16154398 ▲ 0,4%
07.06.2024 1.15648896
Xem câu chuyện
Quần đảo Falkland Pound (FKP)
1 FKP 10 FKP 50 FKP 100 FKP 500 FKP 1,000 FKP
1 EUR 12 EUR 59 EUR 119 EUR 593 EUR 1 187 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
8 FKP 84 FKP 421 FKP 843 FKP 4 214 FKP 8 428 FKP

Quần đảo Falkland Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Foóc-lân. Quần đảo Falkland Pound cũng có thể có tên gọi FKP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 FKP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang pound của quần đảo falkland? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Quần đảo Falkland Pound/Euro (FKP/EUR) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ