1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/HRK

640 EUR (Euro) để HRK (Croatia Kuna)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/HRK? Cho hôm nay 01.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR7.5778 Croatia Kuna, HRK.

Như vậy, 640 EUR có thể được trao đổi cho 4849.80 HRK.

Tuần qua, tỷ giá EUR/HRK thay đổi để ▲ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Croatia Kuna sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Croatia Kuna, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Croatia Kuna, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Croatia Kuna tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 7.5778 HRK ▲ 0,2%

1 HRK = 0.1320 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược HRK/EUR

Chuyển đổi Euro để Croatia Kuna, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/HRK

01.06.2024 7.57781532 ▲ 0,2%
31.05.2024 7.56605170 ▲ 0,2%
30.05.2024 7.54903311 ▼ 0,2%
29.05.2024 7.56457835 ▼ 0,3%
28.05.2024 7.58776642 ▲ 0,2%
27.05.2024 7.57598129 ▼ 0,0%
26.05.2024 7.57645854
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
8 HRK 76 HRK 379 HRK 758 HRK 3 789 HRK 7 578 HRK
Croatia Kuna (HRK)
10 HRK 100 HRK 500 HRK 1,000 HRK 5,000 HRK 10,000 HRK
1 EUR 13 EUR 66 EUR 132 EUR 660 EUR 1 320 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Croatia Kuna là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Crô-a-ti-a. Croatia Kuna cũng có thể có tên gọi HRK hoặc Kn. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 HRK. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Croatia bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Croatia Kuna (EUR/HRK) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ