1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RSD/EUR

64000 RSD (Dinar Serbia) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi RSD/EUR? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Dinar Serbia, RSD0.0085 Euro, EUR.

Như vậy, 64000 RSD có thể được trao đổi cho 546.40 EUR.

Tuần qua, tỷ giá RSD/EUR thay đổi để ▲ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Serbia để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Serbia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Serbia hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Serbia để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RSD = 0.0085 EUR ▲ 0,0%

1 EUR = 117.1304 RSD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/RSD

Chuyển đổi Dinar Serbia để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RSD/EUR

17.05.2024 0.00853732 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.00853733 ▲ 0,0%
15.05.2024 0.00853670 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.00853644 ▲ 0,0%
13.05.2024 0.00853603 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.00853819 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.00852568
Xem câu chuyện
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
0 EUR 1 EUR 4 EUR 9 EUR 43 EUR 85 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
117 RSD 1 171 RSD 5 857 RSD 11 713 RSD 58 565 RSD 117 130 RSD

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi sang món ăn sành điệu Serbia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia/Euro (RSD/EUR) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ