1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AED/EUR

6500 AED (United Arab Emirates Dirham) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi AED/EUR? Cho hôm nay 12.06.2024, chi phí cho mỗi 1 United Arab Emirates Dirham, AED0.2535 Euro, EUR.

Như vậy, 6500 AED có thể được trao đổi cho 1647.73 EUR.

Tuần qua, tỷ giá AED/EUR thay đổi để ▲ 1,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này United Arab Emirates Dirham để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. United Arab Emirates Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào United Arab Emirates Dirham hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

United Arab Emirates Dirham để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AED = 0.2535 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 3.9448 AED

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AED/EUR

12.06.2024 0.25346850 ▲ 0,1%
11.06.2024 0.25325397 ▲ 0,1%
10.06.2024 0.25307501 ▲ 0,5%
09.06.2024 0.25179349 ▲ 0,0%
08.06.2024 0.25175427 ▲ 0,4%
07.06.2024 0.25066435 ▲ 0,2%
06.06.2024 0.25017760
Xem câu chuyện
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
3 EUR 25 EUR 127 EUR 253 EUR 1 267 EUR 2 535 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
4 AED 39 AED 197 AED 394 AED 1 972 AED 3 945 AED

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi bạn chuyển đổi sang UAE dirhams? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái United Arab Emirates Dirham/Euro (AED/EUR) hiện tại đã cập nhật 12.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ