1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/EUR

65000 BHD (Dinar Bahrain) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi BHD/EUR? Cho hôm nay 14.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Dinar Bahrain, BHD2.4697 Euro, EUR.

Như vậy, 65000 BHD có thể được trao đổi cho 160 531 EUR.

Tuần qua, tỷ giá BHD/EUR thay đổi để ▲ 0,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 2.4697 EUR ▲ 0,4%

1 EUR = 0.4049 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/EUR

14.06.2024 2.47044149 ▲ 0,4%
13.06.2024 2.45964700 ▼ 0,1%
12.06.2024 2.46189641 ▼ 0,2%
11.06.2024 2.46793564 ▲ 0,4%
10.06.2024 2.45793059 ▲ 0,2%
09.06.2024 2.45254672 ▲ 0,1%
08.06.2024 2.44968585
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
2 EUR 25 EUR 123 EUR 247 EUR 1 235 EUR 2 470 EUR
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
4 BHD 40 BHD 202 BHD 405 BHD 2 025 BHD 4 049 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Euro (BHD/EUR) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ