1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/GIP

660 EUR (Euro) để GIP (Gibraltar Pound)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/GIP? Cho hôm nay 03.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR0.8642 Gibraltar Pound, GIP.

Như vậy, 660 EUR có thể được trao đổi cho 570.34 GIP.

Tuần qua, tỷ giá EUR/GIP thay đổi để ▼ 0,2%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Gibraltar Pound sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Gibraltar Pound, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Gibraltar Pound, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Gibraltar Pound tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 0.8642 GIP ▼ 0,0%

1 GIP = 1.1572 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GIP/EUR

Chuyển đổi Euro để Gibraltar Pound, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/GIP

03.06.2024 0.86404998 ▼ 0,0%
02.06.2024 0.86426023 ▼ 0,0%
01.06.2024 0.86428785 ▲ 0,2%
31.05.2024 0.86294616 ▲ 0,2%
30.05.2024 0.86100510 ▼ 0,2%
29.05.2024 0.86277811 ▼ 0,3%
28.05.2024 0.86542283
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
9 GIP 86 GIP 432 GIP 864 GIP 4 321 GIP 8 642 GIP
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
1 EUR 12 EUR 58 EUR 116 EUR 579 EUR 1 157 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Gibraltar pounds bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Gibraltar Pound (EUR/GIP) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ